Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khán giả



noun
spectator; audience

[khán giả]
viewer; spectator; bystander; looker-on; (nói chung) audience
Diễn viên chào khán giả
The actor bows to the audience
Má»i má»™t khán giả lên sân khấu
To invite a member of the audience up on stage
Hát cho khán giả nghe
To sing in front of an audience/for an audience
Quý vị khán giả có ai tình nguyện lên sân khấu không ạ?
Can I have a volunteer from the audience?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.